Có 2 kết quả:
亡国灭种 wáng guó miè zhǒng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ • 亡國滅種 wáng guó miè zhǒng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
country destroyed, its people annihilated (idiom); total destruction
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
country destroyed, its people annihilated (idiom); total destruction
Bình luận 0